Có 2 kết quả:

蜥易 xī yì ㄒㄧ ㄧˋ蜥蜴 xī yì ㄒㄧ ㄧˋ

1/2

xī yì ㄒㄧ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 蜥蜴[xi1 yi4]
(2) lizard

xī yì ㄒㄧ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con thằn lằn

Từ điển Trung-Anh

lizard