Có 2 kết quả:
蜥易 xī yì ㄒㄧ ㄧˋ • 蜥蜴 xī yì ㄒㄧ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 蜥蜴[xi1 yi4]
(2) lizard
(2) lizard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con thằn lằn
Từ điển Trung-Anh
lizard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0